Nội dung
I. Tác Động của Tư Duy Thiết Kế lên Quản Lý Doanh Nghiệp
1. Thúc đẩy Đổi mới và Lợi thế Cạnh tranh
Tư duy Thiết kế (Design Thinking) được xem là một lợi thế cạnh tranh đáng kể, đặc biệt khi tập trung vào việc giải quyết nhu cầu của khách hàng trước tiên. Các nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng định lượng về tác động tích cực của Design Thinking đối với hiệu suất kinh doanh. Theo McKinsey, các công ty ưu tiên thiết kế đạt mức tăng trưởng doanh thu gần gấp đôi và lợi nhuận đầu tư cao hơn 56% so với các đối thủ cùng ngành. Trong giai đoạn 10 năm, các công ty dẫn đầu về thiết kế đã vượt trội hơn S&P 500 tới 219%. Một nghiên cứu được công bố trên Journal of Business Research cũng chỉ ra rằng Design Thinking gắn liền với việc tăng cường đổi mới và sáng tạo trong cả cá nhân và tổ chức.
Design Thinking giúp các tổ chức vượt qua các phương pháp đổi mới truyền thống bằng cách đặt nhu cầu và trải nghiệm của con người vào trung tâm của quá trình đổi mới. Điều này cho phép khám phá những giải pháp đổi mới vượt ra ngoài những cải tiến gia tăng, đáp ứng những nhu cầu sâu sắc hơn, thường là không được nói ra, mà nghiên cứu thị trường truyền thống có thể bỏ lỡ.
Các ví dụ thành công thực tế minh họa rõ ràng tác động này. Apple, dưới sự lãnh đạo của Steve Jobs, đã sử dụng Design Thinking để định hình lại thương hiệu và tạo ra các sản phẩm công nghệ lấy người dùng làm trung tâm, tập trung vào sự đơn giản và thân thiện với người dùng. IBM báo cáo đạt tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường nhanh gấp đôi, hiệu quả nhóm tăng 75% và lợi tức đầu tư (ROI) đạt 301% nhờ áp dụng Design Thinking. Netflix và Airbnb cũng là những ví dụ điển hình về việc sử dụng Design Thinking để cách mạng hóa trải nghiệm người dùng, tăng trưởng doanh thu và thích nghi với thị trường thay đổi. GE Healthcare đã biến trải nghiệm chụp MRI đáng sợ cho trẻ em thành một cuộc phiêu lưu, giảm nhu cầu an thần và tăng điểm hài lòng của bệnh nhân lên 90%. P&G phát triển sản phẩm Swiffer thông qua việc quan sát trực tiếp người tiêu dùng, tạo ra một sản phẩm giải quyết nhu cầu thực tế và đạt doanh thu hơn 100 triệu đô la trong năm đầu tiên.
Lợi thế cạnh tranh của Design Thinking không chỉ đến từ việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới mà còn từ khả năng liên tục thích nghi và đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về người dùng. Các ví dụ như Netflix và Airbnb cho thấy Design Thinking giúp các công ty “định hình lại vấn đề” và “thích nghi” với nhu cầu thị trường thay đổi, thậm chí là thay đổi toàn bộ ngành. Điều này chứng minh Design Thinking là một công cụ chiến lược để đổi mới mô hình kinh doanh và quy trình, đảm bảo tính bền vững và khả năng sinh lời lâu dài.
Đầu tư vào Design Thinking mang lại lợi tức đầu tư (ROI) định lượng rõ ràng, chứng minh giá trị tài chính của việc tập trung vào con người và đổi mới. Các số liệu cụ thể từ McKinsey, Forrester và IBM cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tác động tài chính của Design Thinking. ROI cao (301% của IBM, 3.8 lần đầu tư của Forrester), tăng trưởng doanh thu (32% của McKinsey) và hiệu suất thị trường vượt trội (219% so với S&P 500) là những luận điểm kinh doanh thuyết phục. Điều này giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dễ dàng biện minh cho việc phân bổ nguồn lực cho các sáng kiến Design Thinking, chuyển đổi nhận thức từ “chi phí thiết kế” sang “đầu tư chiến lược”.
Bảng 1: Tác Động Định Lượng của Tư Duy Thiết Kế lên Hiệu suất Doanh nghiệp
Chỉ số Kinh doanh |
Kết quả Định lượng |
Nguồn Nghiên cứu/Ví dụ |
---|---|---|
Tăng trưởng doanh thu |
32% cao hơn so với đối thủ |
McKinsey |
Lợi nhuận đầu tư (ROI) |
56% cao hơn so với đối thủ |
McKinsey |
Vượt trội thị trường |
219% so với S&P 500 (trong 10 năm) |
Design Management Institute |
Tốc độ ra thị trường |
Nhanh gấp 2 lần |
IBM |
Hiệu quả nhóm |
75% hiệu quả hơn |
IBM |
Lợi tức đầu tư (ROI) |
301% |
IBM |
Tăng hài lòng khách hàng |
ROI lên tới 3.8 lần đầu tư ban đầu |
Forrester |
Tăng doanh số |
45% (ví dụ về nút bấm checkout) |
Jared M. Spool |
Tăng hài lòng bệnh nhân |
90% (ví dụ GE Healthcare) |
GE Healthcare |
2. Chuyển đổi Văn hóa Tổ chức và Quản lý Thay đổi
Design Thinking có khả năng thay đổi cách các tổ chức phát triển sản phẩm, dịch vụ, quy trình và chiến lược. Nó đòi hỏi đặt khách hàng, nhân viên và hành tinh vào trung tâm của việc giải quyết vấn đề, thể hiện một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận của tổ chức. Việc tích hợp Design Thinking vào văn hóa doanh nghiệp mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Nó thúc đẩy một văn hóa lấy con người làm trung tâm, hợp tác và học hỏi, nơi mọi người được khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
Design Thinking khuyến khích sáng tạo và đổi mới bằng cách tạo ra một môi trường không sợ thất bại, nơi các ý tưởng có thể được thể hiện tự do và được xây dựng dựa trên. Điều này giúp phá vỡ các silo và các rào cản tổ chức khác, thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm đa chức năng. Các công ty hàng đầu về tài chính thường nhúng các nhà thiết kế vào các nhóm đa chức năng và liên kết các chỉ số thiết kế với các chỉ số kinh doanh, điều này tương quan với hiệu suất kinh doanh tổng thể tốt hơn.
Trong quản lý thay đổi tổ chức (OCM), Design Thinking đóng vai trò quan trọng. Nó giúp xác định đúng vấn đề, hiểu nhu cầu động của các bên liên quan và đồng sáng tạo các kế hoạch thay đổi. Design Thinking giúp các tổ chức tránh các thất bại thay đổi quy mô lớn bằng cách xác thực các giả định thông qua các kế hoạch hành động nhỏ và thử nghiệm lặp đi lặp lại. Điều này cho phép mọi người thích nghi và phát triển từng bước một, tăng cường sự gắn kết và khả năng chấp nhận thay đổi.
Việc nhúng Design Thinking vào văn hóa tổ chức không chỉ là áp dụng một quy trình mà là một sự chuyển đổi sâu sắc về giá trị và hành vi, thường đối lập với các mô hình hoạt động truyền thống. Design Thinking đòi hỏi sự đồng cảm cao, chấp nhận rủi ro, tạo mẫu và sẵn sàng thất bại. Điều này trái ngược với văn hóa của hầu hết các công ty lớn, nơi ưu tiên các quyết định dựa trên dữ liệu, hệ thống phân cấp cứng nhắc, ROI rõ ràng và chi phí thất bại cao. Sự đối lập này tạo ra “sức đề kháng” từ tổ chức khi những thay đổi cứng rắn được áp dụng. Do đó, việc triển khai Design Thinking thành công đòi hỏi đánh giá văn hóa hiện tại, xác định các xung đột và chủ động thiết kế một văn hóa mới phù hợp, không chỉ là đào tạo hay chỉ đạo.
Design Thinking thúc đẩy một “văn hóa thử nghiệm” giúp doanh nghiệp tăng trưởng đáng kể và cải thiện tỷ lệ thành công của đổi mới. Nỗi sợ thất bại là một trong những “kẻ giết đổi mới” phổ biến nhất. Design Thinking, thông qua việc khuyến khích tạo mẫu nhanh chóng và “thất bại nhanh, học hỏi nhanh”, loại bỏ áp lực phải hoàn hảo ngay từ đầu. Các nghiên cứu của McKinsey và Harvard Business Review cho thấy các công ty nuôi dưỡng tư duy thử nghiệm có khả năng tăng trưởng doanh thu đáng kể (20% nhiều hơn) và tỷ lệ thành công đổi mới cao hơn (30-50% tăng). Điều này cho thấy Design Thinking không chỉ là một phương pháp mà còn là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi tư duy tổ chức, khuyến khích sự chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi liên tục, tạo ra một nền tảng vững chắc cho đổi mới bền vững.
3. Nâng cao Khả năng Giải quyết Vấn đề Phức tạp
Design Thinking đặc biệt hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc không rõ ràng, liên quan đến nhu cầu đa dạng của con người. Nó cung cấp một cách tiếp cận dựa trên giải pháp, tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp thay vì chỉ phân tích vấn đề. Quá trình này bao gồm hiểu sâu sắc nhu cầu của con người, đồng cảm với trải nghiệm của họ, tái định hình thách thức để tạo ra các giải pháp đột phá, tạo mẫu và liên tục tinh chỉnh ý tưởng. Nó giúp các nhóm vượt qua các ràng buộc truyền thống bằng cách chấp nhận sự mơ hồ và khám phá nhiều khả năng trước khi hội tụ vào các giải pháp. Các kỹ thuật như “5 Whys” giúp đào sâu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, khám phá các lớp phức tạp và nhu cầu tiềm ẩn.
Design Thinking chuyển trọng tâm từ “giải quyết vấn đề đúng cách” sang “giải quyết đúng vấn đề”, đặc biệt quan trọng đối với các thách thức kinh doanh phức tạp và “nan giải”. Các vấn đề kinh doanh thường được định nghĩa sai hoặc chỉ là triệu chứng của các vấn đề sâu hơn. Với giai đoạn “Đồng cảm” và “Xác định” sâu sắc, Design Thinking buộc các nhóm dành thời gian để hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ và định nghĩa lại vấn đề từ góc độ con người. Khái niệm “Double Diamond” minh họa rõ ràng sự phân kỳ (tìm đúng vấn đề) và hội tụ (giải quyết vấn đề đúng cách). Điều này đảm bảo rằng các nguồn lực được đầu tư vào việc giải quyết các thách thức có tác động lớn nhất, thay vì lãng phí vào các giải pháp cho các vấn đề không quan trọng hoặc được hiểu sai.
Hơn nữa, khả năng của Design Thinking trong việc tích hợp các quan điểm đối lập và đa ngành là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề phức tạp, mang lại các giải pháp toàn diện và sáng tạo. Các vấn đề phức tạp thường liên quan đến nhiều bên liên quan với các nhu cầu và quan điểm mâu thuẫn. Design Thinking thúc đẩy sự hợp tác đa ngành, đưa các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau vào cùng một phòng. Điều này không chỉ tạo ra một “nguồn ý tưởng đa dạng” mà còn giúp “tích hợp các quan điểm đối lập”, dẫn đến các giải pháp toàn diện hơn. Bằng cách khuyến khích “tư duy phân kỳ” và “tư duy hội tụ” trong một môi trường an toàn về tâm lý, Design Thinking tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các giải pháp đột phá mà các phương pháp truyền thống, đơn ngành khó có thể đạt được.
II. Tác Động của Tư Duy Thiết Kế lên Quản Lý Đội Nhóm
1. Tăng cường Hợp tác và Giao tiếp
Design Thinking khuyến khích tạo ra ý tưởng bằng cách tập hợp những người từ các nhóm khác nhau để cộng tác. Một nhóm đa dạng có góc nhìn và kinh nghiệm rộng hơn, có nhiều khả năng đề xuất các giải pháp mang lại lợi ích cho tất cả mọi người và có nhận thức tốt hơn về nơi cần thay đổi. Phương pháp này thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp trung thực bằng cách khuyến khích mọi người cảm thấy an toàn và ý kiến của họ được coi trọng, không phân biệt chức danh.
Các mẫu thử (prototypes) tạo ra các tương tác có giá trị, đặc biệt là các cuộc trò chuyện, tranh luận và hợp tác, giúp các nhóm xây dựng giải pháp mong muốn, khả thi và khả thi về mặt kinh doanh. Design Thinking cải thiện giao tiếp và định nghĩa vấn đề trong các cuộc họp nhóm bằng cách cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc khuyến khích sự đồng cảm, tuyên bố vấn đề rõ ràng và khám phá hợp tác. Điều này giúp các thành viên trong nhóm có sự hiểu biết chung và tầm nhìn thống nhất về mục tiêu, từ đó tăng năng suất.
Design Thinking không chỉ cải thiện giao tiếp mà còn xây dựng “lòng tin” và “sự gắn kết” trong nhóm thông qua việc tạo ra một môi trường an toàn về tâm lý và phi phân cấp. Việc khuyến khích mọi người thêm vào ý tưởng thay vì chỉ trích, và không sợ thất bại tạo ra một môi trường nơi các thành viên cảm thấy được “đánh giá cao, lắng nghe và tôn trọng”. Điều này đặc biệt quan trọng vì Design Thinking là “phi phân cấp”, khuyến khích đóng góp từ mọi cấp độ và kinh nghiệm. Lòng tin và sự an toàn tâm lý là nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả, cho phép các nhóm vượt qua các rào cản tổ chức và silo, dẫn đến sự gắn kết và hiệu suất cao hơn.
Việc sử dụng các công cụ Design Thinking như bản đồ đồng cảm và tạo persona không chỉ giúp hiểu người dùng mà còn tăng cường sự đồng cảm và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm, cải thiện “kỹ năng mềm”. Khi các thành viên nhóm cùng nhau thực hiện các hoạt động này, họ không chỉ học cách đồng cảm với người dùng mà còn học cách đồng cảm với nhau. Việc đặt mình vào vị trí của người khác, lắng nghe các quan điểm đa dạng và cùng nhau giải quyết vấn đề giúp phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, lắng nghe tích cực và giải quyết xung đột. Điều này có tác động tích cực đến động lực và hiệu suất tổng thể của đội nhóm.
2. Khuyến khích Sáng tạo và Thử nghiệm
Design Thinking là một cách tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong các nhóm. Nó khuyến khích tư duy phân kỳ (divergent thinking) để tạo ra nhiều lựa chọn mới và áp dụng chúng vào các thách thức kinh doanh. Giai đoạn Ideate (lên ý tưởng) là nơi sự sáng tạo phát huy tác dụng, với các kỹ thuật như động não, bản đồ tư duy và Crazy 8s để tạo ra các ý tưởng đổi mới. Các buổi động não được thiết kế để khuyến khích tất cả các ý tưởng, kể cả những ý tưởng “hoang dã” nhất, ưu tiên số lượng hơn chất lượng ban đầu để cuối cùng có được nhiều ý tưởng hữu ích hơn.
Design Thinking thúc đẩy một “tư duy thử nghiệm” thông qua việc tạo mẫu và thử nghiệm lặp đi lặp lại. Điều này cho phép các nhóm thử nghiệm, thất bại nhanh chóng và học hỏi hiệu quả mà không cần cam kết nguồn lực lớn ngay từ đầu. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các tổ chức ưu tiên thử nghiệm có tỷ lệ thành công đổi mới cao hơn đáng kể.
Design Thinking chuyển đổi “sự sợ hãi thất bại” thành “cơ hội học hỏi”, tạo ra một vòng lặp cải tiến liên tục cho các nhóm. Nỗi sợ thất bại là một rào cản lớn đối với sự sáng tạo và đổi mới. Design Thinking chủ động giải quyết điều này bằng cách nhấn mạnh “không có thất bại” mà chỉ có “những bước tiến” và “cơ hội học hỏi”. Các nguyên tắc như “thử nghiệm nhanh chóng” và “tạo mẫu tối thiểu khả thi” cho phép các nhóm thử nghiệm ý tưởng với rủi ro thấp. Khi thất bại xảy ra, nó được phân tích một cách có hệ thống và được coi là một phần cần thiết của quá trình học hỏi và thích ứng. Điều này nuôi dưỡng một tư duy phát triển (growth mindset) và khả năng phục hồi (resilience) trong các thành viên nhóm, giúp họ liên tục tinh chỉnh và cải thiện giải pháp.
Design Thinking không chỉ khuyến khích sáng tạo mà còn cung cấp một khuôn khổ để “biến ý tưởng thành hiện thực” thông qua tạo mẫu và thử nghiệm, thu hẹp khoảng cách giữa ý tưởng và thực thi. Nhiều cuộc họp động não tạo ra vô số ý tưởng nhưng không bao giờ biến chúng thành hành động. Design Thinking giải quyết vấn đề này bằng cách nhấn mạnh việc “biến ý tưởng thành hữu hình” thông qua tạo mẫu. Các mẫu thử, dù thô sơ, tạo ra “hiện vật cụ thể” giúp thu thập phản hồi có ý nghĩa và xây dựng động lực. Điều này giúp các nhóm không bị mắc kẹt trong các cuộc thảo luận lý thuyết mà thay vào đó tập trung vào việc thử nghiệm và học hỏi từ thực tế. Nó đảm bảo rằng sự sáng tạo được định hướng vào việc tạo ra các giải pháp khả thi và có thể triển khai, chứ không chỉ là các ý tưởng trừu tượng.
3. Phát triển Tư duy Đồng cảm và Định hình Vấn đề
Đồng cảm là một thành phần cốt lõi của Design Thinking, giúp các nhóm hiểu sâu hơn về vấn đề họ đang giải quyết và tạo ra các giải pháp phù hợp và có tác động. Nó cho phép sinh viên và nhân viên có được cái nhìn sâu sắc về các quan điểm khác nhau, tạo điều kiện cho làm việc nhóm hiệu quả hơn và giải quyết vấn đề. Design Thinking giúp các nhóm định nghĩa lại vấn đề một cách lấy con người làm trung tâm, khám phá các vấn đề cốt lõi thay vì chỉ các triệu chứng bề mặt. Nó khuyến khích các nhóm đặt câu hỏi về vấn đề, các giả định và ý nghĩa của chúng, điều này cực kỳ hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề không rõ ràng hoặc không xác định.
Việc phát triển sự đồng cảm trong Design Thinking không chỉ là một kỹ năng mà là một “thay đổi tư duy” giúp các nhóm nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, vượt qua thành kiến và các giả định ban đầu. Giai đoạn “Đồng cảm” là một sự khác biệt lớn so với các phương pháp truyền thống. Nó đòi hỏi các nhóm “tạm gác các giả định cá nhân” và “thực hành lắng nghe tích cực”. Điều này không chỉ giúp thu thập dữ liệu khách quan mà còn thách thức các thành kiến cố hữu. Bằng cách thực sự “sống trong môi trường của người dùng” hoặc “nghĩ như họ”, các nhóm có thể khám phá những nhu cầu không lời và những thách thức tiềm ẩn mà nghiên cứu thị trường truyền thống có thể bỏ lỡ. Điều này dẫn đến việc định hình lại vấn đề một cách hiệu quả hơn, mở ra những con đường mới cho đổi mới.
Hơn nữa, khả năng tái định hình vấn đề của Design Thinking là một năng lực chiến lược giúp các tổ chức chuyển từ phản ứng sang chủ động, xác định các cơ hội đổi mới chưa được khai thác. Thay vì chỉ chấp nhận định nghĩa vấn đề ban đầu, Design Thinking khuyến khích “tái định hình vấn đề”. Điều này có nghĩa là nhìn nhận thách thức từ các quan điểm khác nhau để tiết lộ những nhu cầu sâu sắc hơn hoặc các cơ hội tiềm năng. Một nghiên cứu cho thấy điểm trung bình cao về “tái định hình vấn đề” (M = 4.22) trong sinh viên áp dụng Design Thinking. Năng lực này cho phép các doanh nghiệp không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn dự đoán và đáp ứng các nhu cầu trong tương lai, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và mở rộng thị trường.
Bảng 2: Lợi ích của Tư Duy Thiết Kế đối với Động lực và Hiệu suất Đội nhóm
Lợi ích |
Mô tả cụ thể |
Bằng chứng/Nghiên cứu |
---|---|---|
Tăng cường Đồng cảm |
Giúp nhóm hiểu sâu sắc vấn đề, tạo giải pháp phù hợp; cải thiện kỹ năng giao tiếp và lắng nghe tích cực giữa các thành viên. |
M = 4.16 (nghiên cứu sinh viên); nhóm đồng cảm hiệu quả hơn 50%. |
Cải thiện Làm việc nhóm |
Thúc đẩy sự hợp tác đa chức năng, phá vỡ silo; tăng cường lòng tin và sự gắn kết nhóm. |
M = 4.20 (nghiên cứu sinh viên); khuyến khích đóng góp từ mọi cấp độ. |
Thúc đẩy Sáng tạo |
Khuyến khích tư duy phân kỳ, tạo ra nhiều ý tưởng đột phá; nuôi dưỡng tư duy thử nghiệm, không sợ thất bại. |
M = 4.24 (thử nghiệm, nghiên cứu sinh viên); tăng 30-50% tỷ lệ thành công đổi mới. |
Tăng cường Giao tiếp |
Cải thiện định nghĩa vấn đề trong các cuộc họp; tạo môi trường an toàn để chia sẻ và xây dựng ý tưởng. |
Giúp nhóm có sự hiểu biết chung và tầm nhìn thống nhất; khuyến khích thêm ý tưởng thay vì chỉ trích. |
Tăng cường Gắn kết |
Khiến nhân viên cảm thấy được lắng nghe, đánh giá cao và tôn trọng; tăng cường sự đầu tư vào giải pháp. |
Nhân viên gắn kết hơn khi cảm thấy được coi trọng. |
Phát triển Tư duy Giải quyết Vấn đề |
Nâng cao khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp, không rõ ràng; chuyển từ giải quyết triệu chứng sang nguyên nhân gốc rễ. |
M = 4.22 (tái định hình vấn đề, nghiên cứu sinh viên); hiệu quả với vấn đề phức tạp. |
Kết luận
Tư duy Thiết Kế không chỉ là một công cụ đổi mới mà còn là một động lực mạnh mẽ để chuyển đổi văn hóa tổ chức, nâng cao hiệu suất đội nhóm và giải quyết các vấn đề phức tạp. Bằng cách đặt con người làm trung tâm, khuyến khích sự hợp tác đa ngành và thúc đẩy tư duy thử nghiệm, Design Thinking giúp các tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, cải thiện hiệu quả kinh doanh và tạo ra các giải pháp sáng tạo có tác động sâu rộng. Những ví dụ thực tiễn từ Apple, IBM, Netflix và GE Healthcare chứng minh rằng Design Thinking không chỉ mang lại giá trị tài chính mà còn định hình lại cách các tổ chức và đội nhóm hoạt động, thích nghi và phát triển trong một thế giới đầy biến động.
Trong bài tiếp theo, “Tích hợp và Vượt qua Thách thức: Hoàn thiện quy trình với Design Thinking” chúng ta sẽ khám phá cách các tổ chức tích hợp Design Thinking vào các quy trình hiện có, vượt qua những thách thức trong triển khai và tối ưu hóa phương pháp này để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc chuyển đổi doanh nghiệp và đội nhóm.