Tóm tắt bài viết: Khái niệm về prototype cũng như vai trò của nó trong việc làm thiết kế đặc biệt là thiết kế UI/UX và Product design, và bạn có thể học tập những kiến thức về loại hình công cụ này ở đâu hay tự học như thế nào?

Bạn có một ý tưởng sản phẩm tuyệt vời, nhưng làm sao để biết nó sẽ hoạt động ra sao trong thực tế trước khi bỏ ra hàng núi tiền và công sức phát triển? Đây chính là lúc Prototype (nguyên mẫu) là một thứ có thể giúp bạn

Prototype là gì?

Nói một cách đơn giản, Prototype là một phiên bản mô phỏng hoặc mẫu thử nghiệm của sản phẩm cuối cùng. Nó không phải là sản phẩm hoàn chỉnh, mà là một thiết kế, một bản demo có thể tương tác được (dù ở mức độ đơn giản hay phức tạp), giúp bạn kiểm chứng ý tưởng, thu thập phản hồi từ người dùng và các bên liên quan, trước khi cam kết vào quá trình phát triển đầy đủ.

Hãy tưởng tượng bạn đang muốn xây một ngôi nhà. Bạn sẽ không xây ngay cả căn nhà mà không có bản vẽ hay mô hình 3D phải không? Prototype chính là bản vẽ, là mô hình thu nhỏ đó của sản phẩm kỹ thuật số (hoặc vật lý). Nó giúp bạn nhìn thấy, chạm vào và tương tác với ý tưởng của mình, thay vì chỉ nằm trên giấy hay trong suy nghĩ.

Trong thiết kế UI/UX hay rộng hơn là Product Design, việc có một giai đoạn tương tác với prototype của sản phẩm là một bước cực kì quan trọng và hỗ trợ rất nhiều cho việc đánh giá chất lượng và khả năng của thứ bạn đang tạo ra.

Tại sao Prototype lại quan trọng đến vậy trong Product Design?

Prototype đóng vai trò sống còn trong quy trình thiết kế sản phẩm vì những lý do sau:

  1. Kiểm chứng ý tưởng sớm và nhanh chóng: Bạn có thể thử nghiệm các giả định của mình về người dùng và giải pháp mà không cần tốn nhiều thời gian và chi phí phát triển một sản phẩm thật.
  2. Thu thập phản hồi thực tế từ người dùng: Thay vì chỉ hỏi người dùng “Bạn có thích chức năng/sản phẩm này không?”, bạn có thể đưa cho họ một prototype và quan sát cách họ tương tác. Phản hồi trực tiếp từ người dùng giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và những gì cần cải thiện.
  3. Tiết kiệm thời gian và chi phí dài hạn: Việc phát hiện và sửa chữa lỗi, hay điều chỉnh hướng đi của sản phẩm ở giai đoạn prototype sẽ rẻ hơn và nhanh hơn rất nhiều so với khi sản phẩm đã được phát triển hoàn chỉnh. Tưởng tượng việc thay đổi một dòng code còn dễ hơn việc thay đổi một tính năng đã được code xong xuôi.
  4. Minh họa ý tưởng rõ ràng: Prototype giúp truyền đạt ý tưởng thiết kế một cách trực quan và sống động hơn rất nhiều so với các bản phác thảo tĩnh hay mô tả văn bản. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với đội ngũ đa ngành (lập trình viên, marketing, quản lý). Thay vì chỉ dàn tất cả ra thành những màn hình trên giấy hoặc slide trình chiếu, những người trực tiếp đưa ra quyết định với sản phẩm (như quản lý, tester, các cổ đông, sếp và người dùng thử v.v…) có thể trực tiếp thao tác với các hoạt động của sản phẩm và phản hồi với người thiết kế.
  5. Giảm thiểu rủi ro: Prototype giúp giảm thiểu rủi ro thất bại của sản phẩm bằng cách loại bỏ các ý tưởng tồi hoặc không phù hợp trước khi chúng tiêu tốn quá nhiều nguồn lực.
  6. Cải thiện giao tiếp nội bộ: Khi mọi người đều có thể tương tác với một prototype, việc thảo luận và đưa ra quyết định sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn. Điều này còn giúp xoá nhoà những rào cản chuyên môn, ví dụ như sếp kinh doanh đôi khi cũng không thật sự hiểu được những gì dev hay design đang làm, nhưng họ sẽ có thể đánh giá được tính khả thi của sản phẩm chỉ thông qua một phô phỏng được trình diễn trên thiết bị của họ.

Các loại Prototype phổ biến (tùy theo mức độ thực tế)

Prototype được phân loại dựa trên mức độ thực tế (fidelity) của chúng, tức là mức độ gần giống với sản phẩm cuối cùng về hình thức và chức năng:


1. Low-Fidelity Prototype (prototype chưa gần thực tế lắm)


2. Mid-Fidelity Prototype (prototype gần thực tế vừa vừa)


3. High-Fidelity Prototype (prototype rất thực tế)

chế độ thiết kế prototype trong figma

Quy trình tạo Prototype trong thực tế

Quy trình prototype thường là một vòng lặp liên tục:

  1. Lên ý tưởng/Phác thảo (Ideate/Sketch): Bắt đầu với những ý tưởng thô sơ, vẽ phác thảo nhanh trên giấy.
  2. Tạo Prototype (Prototype): Biến phác thảo thành một prototype (low, mid hoặc high-fidelity tùy theo mục đích).
  3. Kiểm thử (Test): Cho người dùng tương tác với prototype, quan sát và thu thập phản hồi.
  4. Phân tích & Lặp lại (Analyze & Iterate): Phân tích phản hồi, điều chỉnh thiết kế và tạo một prototype mới (hoặc cải thiện prototype hiện có) để kiểm thử lại.

Vòng lặp này giúp tinh chỉnh ý tưởng, loại bỏ các vấn đề và dần dần đi đến một giải pháp tối ưu.


Vai trò và Giá trị cốt lõi của Prototype

Prototype là phiên bản mô phỏng hoặc mẫu thử nghiệm của sản phẩm cuối cùng, cho phép bạn biến những ý tưởng trên giấy thành thứ gì đó có thể nhìn thấy, chạm vào và tương tác được. Vai trò và giá trị của nó tập trung vào:


Ai là người sử dụng và làm Prototype?

Prototype là công cụ hữu ích cho nhiều vai trò trong quá trình phát triển sản phẩm:


Figma: Công cụ đắc lực hỗ trợ Prototype và Chuỗi Video hướng dẫn thực hành

Trong các công cụ thiết kế UI/UX hiện nay, Figma nổi lên như một lựa chọn hàng đầu để tạo prototype. Figma không chỉ mạnh mẽ trong việc thiết kế giao diện (UI) mà còn cung cấp bộ công cụ prototype rất linh hoạt và trực quan:

Nếu bạn có quan tâm đến khoá học Figma tại TELOS Academy, bạn sẽ thấy đây là một phần quan trọng trong chuỗi khoá, thậm chí nó còn được đúc kết thành một khoá học trên Udemy với những đánh giá cực kì tích cực từ gần 1000 người đã học.

Playlist hướng dẫn các prototype casestudy bởi Nhân Lưu

playlist hướng dẫn prototype của Nhân Lưu

Đây là một chuỗi video hướng dẫn về những case thiết kế prototype trên figma tập trung vào những tác vụ rất quen thuộc như scroll, slider, zoom hay các animation về loading v.v…

Chuỗi video này sẽ rất tuyệt vời dành cho người mới tìm hiểu về prototype và tự học. Thay vì đọc và cố hỏi “prototype là gì?” chỉ cần thử tự thực hành để hình dung xem những thứ thường ngày mà bạn hay sử dụng trong thực tế lại chính là các hình mẫu có nguyên tắc và đó chính là việc thiết kế prototype ở mức độ sử dụng công cụ.